Jac N900 tải 9t1
Giá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng bản thân |
: |
5.580 kg |
- Tải trọng |
: |
9.100 kg |
- Trọng lượng toàn bộ |
: |
14.775 Kg |
- Kích thước lọt lòng thùng |
: |
7000 x 2260 x 750/2150 mm |
- Lốp trước/sau |
: |
8.25R20/8.25R20 |
Khuyến mãi:
- Định vị, Phù hiệu, Bao tay lái, Thàm lót sàn, Film cách nhiệt,....
Trả góp:
Thủ tục đơn giản chỉ cần hộ khẩu chứng minh ( đối với khách hàng cá nhân ). Giấy phép đăng kí kinh doanh ( đối với khách hàng là doanh nghiệp ).
Chỉ cần đưa trước 200 triệu có thể nhận xe ngay.
Mô tả
Jac N900 thùng mui bạt tải trọng 9.1 tấn là dòng xe tải nhẹ được sản xuất bởi hãng xe Jac Motors, một trong những thương hiệu xe hàng đầu của Trung Quốc. Xe tải Jac N900 thùng mui bạt được thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và có khả năng vận hành ổn định trên mọi cung đường.
Xe tải Jac N900 9t1 thùng mui bạt có thiết kế cabin rộng rãi, thoải mái cho người lái và các hành khách. Thùng hàng lớn và linh hoạt giúp xe có khả năng chở hàng hóa đa dạng và linh hoạt.
Ngoài ra, Jac N900 thùng mui bạt cũng được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái, hệ thống phanh trợ lực, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và hệ thống cân bằng điện tử (ESP) giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn trên đường.
Với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, hiệu suất và tính năng an toàn, Jac N900 thùng mui bạt là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải hoặc cá nhân cần một chiếc xe tải nhẹ đáng tin cậy và tiết kiệm.
Ngoại thất
Thông số xe
Trọng lượng bản thân : |
3455 kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1855 kG |
- Cầu sau : |
1600 kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6950 kG |
Số người cho phép chở : |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7680 x 2200 x 2970 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6300 x 2050 x 660/1880 mm |
Khoảng cách trục : |
3775 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |